Cung cấp các loại bồn nước inox, bồn nước công nghiệp uy tín chất lượng tại khu vực miền nam

Posts tagged ‘bon dai thanh’

Album ảnh

Giá bồn inox Đại Thành

Bồn nước inox Đại Thành được sản xuất theo công nghệ hàn lăn tự động, theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008. Sản xuất bằng vật liệu INOX ASUS 304 siêu bền, không gỉ, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Có logo dập nổi tránh hàng giả, được bảo hành 10 năm
Bảng giá này đã bao gồm thuế VAT, miễn phí vận chuyển trong phạm vi TP.HCM
Tặng kèm 1 chân đế inox. Các thông số có dung sai ( ±5%)

Khuyến mãi giảm 600.000 / Khối

Áp dụng từ ngày 01/04/2016
Giá bồn nước inox đứng
STT
Dung tích 
(lít)
Giá bán (VNĐ)
Độ dày
(mm)
Đường kính
(mm)
Chiều dài
(mm)
Chiều cao
(mm)
Giá đỡ (mm)
Dài
Rộng
Cao
1
310
1.580.000
0.6
630
1.200
1.350
760
350
2
500
2.000.000
0.6
770
1.290
1.460
890
350
3
700
2.460.000
0.6
770
1.240
1.670
890
350
4
1.000
3.230.000
0.6
960
1.500
1.750
1.100
370
5
1.200
3.670.000
0.6
980
6
1.300
3.970.000
0.6
1.050
1.600
1.800
1.170
370
7
1.500
4.900.000
0.7
1.200
1.500
1.700
1.310
370
8
2.000
6.540.000
0.9
1.200
1.850
2.050
1.310
370
9
2.500
8.120.000
0.9
1.200
1.880
2.080
1.442
370
10
2.500
8.240.000
0.9
1.420
1.520
11
3.000
9.570.000
0.9
1.380
2.210
2.410
1.442
370
12
3.500
10.910.000
0.9
1.380
2.500
2.700
1.442
370
13
4.000
12.240.000
0.9
1.380
2.810
3.010
1.442
370
14
4.500
13.700.000
0.9
1.380
1.442
370
15
5.000
15.150.000
0.9
1.380
3.410
3.610
1.442
370
16
6.000
17.780.000
0.9
1.420
4.060
4.260
1.520
370
17
10.000
30.070.000
1.0
1.700
4.400
4.600
1.782
380
Giá bồn nước inox ngang
STT
Dung tích 
(lít)
Giá bán (VNĐ)
Độ dày
(mm)
Đường kính
(mm)
Chiều dài
(mm)
Chiều cao
(mm)
Giá đỡ (mm)
Dài
Rộng
Cao
1
310
1.740.000
0.6
630
1.200
770
940
680
400
2
500
2.150.000
0.6
770
1.260
910
980
820
440
3
700
2.610.000
0.6
770
1.470
960
1.140
820
450
4
1.000
3.430.000
0.6
960
1.500
1.100
1.200
1.030
560
5
1.200
3.870.000
0.6
980
6
1.300
4.170.000
0.6
1.050
1.600
1.200
1.250
1.100
560
7
1.500
5.130.000
0.7
1.200
1.500
1.350
1.260
1.260
710
8
2.000
6.780.000
0.9
1.200
1.850
1.350
1.500
1.260
710
9
2.500
8.360.000
0.9
1.200
1.850
1.580
1.370
1.420
800
10
2.500
8.480.000
0.9
1.420
11
3.000
9.810.000
0.9
1.380
2.210
1.580
1.700
1.420
800
12
3.500
11.230.000
0.9
1.380
2.500
1.580
1.990
1.420
800
13
4.000
12.760.000
0.9
1.380
2.780
1.580
2.300
1.420
800
14
4.500
14.220.000
0.9
1.380
1.420
800
15
5.000
15.670.000
0.9
1.380
3.380
1.670
2.900
1.500
800
16
6.000
18.500.000
0.9
1.440
4.030
1.670
3.550
1.500
800
17
10.000
32.030.000
1.0
1.700
4.400
1.950
3.880
1.760
950

bonnuoc

Hotline: 0835 881199 – 0933 344 366